Có 2 kết quả:
亲临 qīn lín ㄑㄧㄣ ㄌㄧㄣˊ • 親臨 qīn lín ㄑㄧㄣ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go in person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go in person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0